Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọc quanh
* thngữ|- to wrap about (round)
* Từ tham khảo/words other:
-
hạt đười ươi
-
hạt gạo
-
hát ghẹo
-
hạt giống
-
hất hải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọc quanh
* Từ tham khảo/words other:
- hạt đười ươi
- hạt gạo
- hát ghẹo
- hạt giống
- hất hải