gọi điện thoại | * verb -to call up; to telephone to |
gọi điện thoại | - to call; to phone (up); to telephone, to ring (up); to call (up); to make somebody a (phone) call; to give somebody a ring|= tôi sẽ đánh điện hay gọi điện thoại? shall i wire or telephone?|= ông ta gọi điện thoại cho chúng tôi biết con trai ông ta đã trúng tuyển vào đại học he telephoned us that his son had passed the university entrance examination; he telephoned us that his son had matriculated |
* Từ tham khảo/words other:
- bộc bạch
- bốc bải
- bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường
- bọc bằng liễu gai
- bọc bằng tã