Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góc rơi
- angle of fall
* Từ tham khảo/words other:
-
thứ uống được
-
thủ ủy
-
thư ủy nhiệm
-
thủ uyển
-
thư uyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góc rơi
* Từ tham khảo/words other:
- thứ uống được
- thủ ủy
- thư ủy nhiệm
- thủ uyển
- thư uyển