nhèm | - Be mucous =Mắt nhèm những dử+To have mucous eyes =Kèm nhèm+Be almost blinded by mucus =Lèm nhèm+Be mucous all over =Mắt lèm nhèm+To have eyes mucous all over -như lèm_nhèm =Chữ viết lèm nhèm+a scrawling handwriting -Petty =Công chức lèm nhèm+A petty official |
nhèm | - be mucous|= mắt nhèm những dử to have mucous eyes|= kèm nhèm be almost blinded by mucus|- như lèm nhèm|= chữ viết lèm nhèm a scrawling handwriting|- petty|= công chức lèm nhèm a petty official|- soiled, dirty|= mắt dử nhèm eyes full of gum |
* Từ tham khảo/words other:
- chăn dắt
- chân đất sét
- chân đất sét dễ bị lật đổ
- chặn đầu
- chân dây neo