Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhem
- (địa phương)
=như lem+lem nhem Scrawling
=Viết lem nhem+To scrawl, to have a scrawling handwriting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhem
- như lem, lem nhem|- scrawling|= viết lem nhem to scrawl, to have a scrawling handwriting|- dirty; soiled
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn da cừu
-
chân đánh bài
-
chân đạo
-
chăn đắp ngựa
-
chân đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhem
* Từ tham khảo/words other:
- chăn da cừu
- chân đánh bài
- chân đạo
- chăn đắp ngựa
- chân đất