Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân đạo
- the true doctrine; the right way
* Từ tham khảo/words other:
-
ngẫu hứng
-
ngẫu lực
-
ngẫu lực chân vịt
-
ngẫu lực chong chóng
-
ngẫu lực hồi chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân đạo
* Từ tham khảo/words other:
- ngẫu hứng
- ngẫu lực
- ngẫu lực chân vịt
- ngẫu lực chong chóng
- ngẫu lực hồi chuyển