Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dính sát vào
* nđtừ|- cling
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp đồng đào tạo
-
hợp đồng dạy nghề
-
hợp đồng gia công
-
hợp đồng hợp tác kinh doanh
-
hợp đồng khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dính sát vào
* Từ tham khảo/words other:
- hợp đồng đào tạo
- hợp đồng dạy nghề
- hợp đồng gia công
- hợp đồng hợp tác kinh doanh
- hợp đồng khoán