Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân đất
- Barefoot
=đi chân đất+to go barefoot
=đội bóng đi chân đất+a barefoot football team
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân đất
- barefooted; barefoot|= đi chân đất to walk barefoot|= đội bóng đi chân đất barefoot football team
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tống bán tháo
-
bán tống đi
-
bán tống hết
-
bản tổng kết
-
bạn tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân đất
* Từ tham khảo/words other:
- bán tống bán tháo
- bán tống đi
- bán tống hết
- bản tổng kết
- bạn tốt