Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góc dốc vỉa
- dip angle
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp đồng thuê tàu
-
hợp đồng thuê tàu chuyến
-
hợp đồng thuê tàu có thời hạn nhất định
-
hợp đồng thuê tàu dài hạn
-
hợp đồng thuê tàu ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góc dốc vỉa
* Từ tham khảo/words other:
- hợp đồng thuê tàu
- hợp đồng thuê tàu chuyến
- hợp đồng thuê tàu có thời hạn nhất định
- hợp đồng thuê tàu dài hạn
- hợp đồng thuê tàu ngày