kẻo | - If not, or else, otherwise =Bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon+The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tastier |
kẻo | - or else; otherwise|= bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon the bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tasty |
* Từ tham khảo/words other:
- cá chày đất
- cá chày tràng
- cá chép
- cá chép đỏ
- cá chìa vôi