Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẹo
* noun
- candy; sweet; sweetmeat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kẹo
- candy; sweet|= đừng ăn kẹo nhiều quá kẻo ăn cơm hết ngon! don't have too many sweets, you'll spoil your appetite!|- close-fisted; miserly; stingy
* Từ tham khảo/words other:
-
cá cờ
-
cá cờ nhật bản
-
cá có tinh dịch
-
cá cơm
-
cá con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẹo
* Từ tham khảo/words other:
- cá cờ
- cá cờ nhật bản
- cá có tinh dịch
- cá cơm
- cá con