Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gô
- (cũng nói trói gô) Tie fast, pinion
=Gô tên ăn trộm lại+To tie fast a thief
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gô
- (cũng nói trói gô) tie fast, pinion|= gô tên ăn trộm lại to tie fast a thief
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc lên làm say chếnh choáng
-
bóc lịch
-
bộc lộ
-
bộc lộ ra
-
bộc lộ rõ ràng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gô
* Từ tham khảo/words other:
- bốc lên làm say chếnh choáng
- bóc lịch
- bộc lộ
- bộc lộ ra
- bộc lộ rõ ràng