bộc lộ | * verb - To expose, to bare, to show =giữ bí mật không bộc lộ lực lượng+to keep secrets and not to expose one's strength =mâu thuẫn đã tự bộc lộ+the contradiction has bared itself =bộc lộ một số nhược điểm+to show some shortcomings =bộc lộ tình cảm+to show one's sentiment =bộc lộ nỗi niềm tâm sự+to bare one's heart =bộc lộ hết lỗi lầm+to make a clean breast of one's mistakes |
bộc lộ | * đtừ|- to expose, to bare, to show, to reveal, to open, to let out|= giữ bí mật không bộc lộ lực lượng to keep secrets and not to expose one's strength|= mâu thuẫn đã tự bộc lộ the contradiction has bared itself |
* Từ tham khảo/words other:
- bá vương
- ba xa
- bà xã
- bà xơ
- bà xờ