Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giúp ngầm
- to help secretly
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng đệm
-
miếng đệm đầu gối
-
miếng đệm đầu trục
-
miếng đệm lót giày
-
miếng đính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giúp ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- miếng đệm
- miếng đệm đầu gối
- miếng đệm đầu trục
- miếng đệm lót giày
- miếng đính