Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giũ sạch
* ngđtừ|- defecate|* thngữ|- to wash out, to shake off, to wipe off|* ttừ|- clear
* Từ tham khảo/words other:
-
mười lăm phút
-
mười lăm phút đồng hồ
-
mười lần
-
muối lọc
-
mười lũy thừa ba mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giũ sạch
* Từ tham khảo/words other:
- mười lăm phút
- mười lăm phút đồng hồ
- mười lần
- muối lọc
- mười lũy thừa ba mươi