Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống cam
* ttừ|- orangy
* Từ tham khảo/words other:
-
khô như trấu
-
khô như vỏ
-
khổ nhục
-
khổ nhục kế
-
kho nợ thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống cam
* Từ tham khảo/words other:
- khô như trấu
- khô như vỏ
- khổ nhục
- khổ nhục kế
- kho nợ thuế