Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài ra
- besides; beyond; thereto
=ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa+there are others besides him
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoài ra
- besides; in addition
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hạt trần
-
cây hẹ tây
-
cây hêđôm
-
cây hình chóp
-
cây hình tháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài ra
* Từ tham khảo/words other:
- cây hạt trần
- cây hẹ tây
- cây hêđôm
- cây hình chóp
- cây hình tháp