Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoài quyển khí
* ttừ|- extraterrestrial, extra-atmospheric
* Từ tham khảo/words other:
-
thành thị hóa
-
thanh thiên
-
thánh thiện
-
thanh thiên bạch nhật
-
thanh thiếu niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoài quyển khí
* Từ tham khảo/words other:
- thành thị hóa
- thanh thiên
- thánh thiện
- thanh thiên bạch nhật
- thanh thiếu niên