đáng tiếc | - unfortunate; regrettable|= những hậu quả đáng tiếc unfortunate consequences|= thật đáng tiếc! how unfortunate!|- it's unfortunate that...; it's a pity that...; it's a shame that...|= thà cẩn thận còn hơn là để xảy ra điều đáng tiếc xem cẩn tắc vô ưu |
* Từ tham khảo/words other:
- dây đồng hồ đeo tay
- dây dù
- đầy đủ
- đầy đủ buồm và cột buồm
- đầy đủ chi tiết