đáng tiếc | - unfortunate; regrettable|= những hậu quả đáng tiếc unfortunate consequences|= thật đáng tiếc! how unfortunate!|- it's unfortunate that...; it's a pity that...; it's a shame that...|= thà cẩn thận còn hơn là để xảy ra điều đáng tiếc xem cẩn tắc vô ưu |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy nước mắt
- chảy nước mắt nước mũi
- chảy nước miếng
- chảy nước mũi
- chảy nước ra