Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép soi mũi
* dtừ|- rhinoscopy
* Từ tham khảo/words other:
-
tình trạng sắp xảy ra
-
tình trạng thanh thiếu niên phạm tội
-
tình trạng tuyệt vọng
-
tình trạng xuống cấp
-
tính trẻ con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép soi mũi
* Từ tham khảo/words other:
- tình trạng sắp xảy ra
- tình trạng thanh thiếu niên phạm tội
- tình trạng tuyệt vọng
- tình trạng xuống cấp
- tính trẻ con