nhòng | - Lank, lanky =Nhòng như con sếu+Lanky like a crane. -(cũ) Generation, age-group =Cùng một nhòng+To be of the same generation (age-group) |
nhòng | - lank, lanky|= nhòng như con sếu lanky like a crane|- (cũ) generation, age-group|= cùng một nhòng to be of the same generation (age-group) |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng chóng thì chày
- chẳng chóng thì chầy
- chằng chuộc
- chẳng chút nào
- chằng cò