Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chằng chuộc
- như chằng chớ
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng nhiễu
-
hiệu ứng phản hồi
-
hiệu ứng phân lập
-
hiệu ứng phân ly
-
hiệu ứng phóng xạ sinh học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chằng chuộc
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng nhiễu
- hiệu ứng phản hồi
- hiệu ứng phân lập
- hiệu ứng phân ly
- hiệu ứng phóng xạ sinh học