Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ làm việc
- working hours; business hours; office hours|= ' cấm hút thuốc trong giờ làm việc ' 'no smoking during office hours'; 'no smoking while on duty'
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
-
chỗ đút đầu gối
-
chỗ đứt quãng
-
chỗ eo
-
cho gặm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
- chỗ đút đầu gối
- chỗ đứt quãng
- chỗ eo
- cho gặm