giở giói | - Complicate matters (by doing something not absolutely necessary) =Nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì+The family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...) |
giở giói | - complicate matters (by doing something not absolutely necessary)|= nhà đang bận thôi đừng giở giói làm gì the family is busy enough, so don't complicate matters (by inviting me to dinner...) |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ trưởng nội vụ
- bộ trưởng tài chính
- bộ trưởng tài chính anh
- bờ trượt
- bộ truyền động