Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ trưởng nội vụ
- home secretary; minister of interior; secretary of the interior; secretary of state for home affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh hợp
-
cảnh huống
-
cánh hữu
-
cạnh huyền
-
cảnh huyên náo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ trưởng nội vụ
* Từ tham khảo/words other:
- cánh hợp
- cảnh huống
- cánh hữu
- cạnh huyền
- cảnh huyên náo