Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ mặt tía tai
- to be purple with rage
* Từ tham khảo/words other:
-
người được hưởng lương hưu
-
người được hưởng một chức có lộc
-
người được hưởng một đặc quyền
-
người được hưởng quyền chuyển nhượng
-
người được hưởng trợ cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ mặt tía tai
* Từ tham khảo/words other:
- người được hưởng lương hưu
- người được hưởng một chức có lộc
- người được hưởng một đặc quyền
- người được hưởng quyền chuyển nhượng
- người được hưởng trợ cấp