Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờ trượt
* dtừ|- slipway
* Từ tham khảo/words other:
-
gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
-
gần ngay
-
gần ngày
-
gần nghĩa
-
gán nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờ trượt
* Từ tham khảo/words other:
- gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
- gần ngay
- gần ngày
- gần nghĩa
- gán nhà