giờ chót | - last moments -Latest =Tin giờ chót+The lastest news |
giờ chót | - last moment|= đừng đợi đến giờ chót mới tính! don't wait till the last minute/until the last moment!; don't leave things to the last minute!|- latest; last-minute; up-to-the-minute|= bản tin giờ chót up-to-the-minute news-bulletin|= quyết định giờ chót last-minute decision |
* Từ tham khảo/words other:
- bó tròn
- bỏ trốn
- bộ trộn
- bỏ trống
- bộ trống