Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó tròn
- to confine, to limit|= kiến thức học sinh không thể chỉ bó tròn trong sách vở a pupil's knowledge should not be confined to books
* Từ tham khảo/words other:
-
bức thư kể lể
-
bức thư ngắn
-
bức thư ngỏ
-
bức thư viết nguệch ngoạc
-
bức tiểu họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó tròn
* Từ tham khảo/words other:
- bức thư kể lể
- bức thư ngắn
- bức thư ngỏ
- bức thư viết nguệch ngoạc
- bức tiểu họa