Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ trống
- to leave empty/vacant; to vacate
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc ném bom rải thảm
-
cuộc ném nhau bằng gối
-
cuộc ngao du
-
cuốc nhỏ
-
cuộc nói chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ trống
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc ném bom rải thảm
- cuộc ném nhau bằng gối
- cuộc ngao du
- cuốc nhỏ
- cuộc nói chuyện