Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giết dần
* thngữ|- to kill by inches
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc làm đỡ đau
-
thuốc làm giảm đau
-
thuốc làm giảm sưng tấy
-
thuốc làm giãn đồng tử
-
thuốc làm giộp da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giết dần
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc làm đỡ đau
- thuốc làm giảm đau
- thuốc làm giảm sưng tấy
- thuốc làm giãn đồng tử
- thuốc làm giộp da