Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng bố trên mạng máy tính
- cyberterrorism
* Từ tham khảo/words other:
-
giắm gia giắm giẳn
-
giảm giá hàng tới mức tối thiểu
-
giảm giá trị
-
giắm giẳn
-
giậm giật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng bố trên mạng máy tính
* Từ tham khảo/words other:
- giắm gia giắm giẳn
- giảm giá hàng tới mức tối thiểu
- giảm giá trị
- giắm giẳn
- giậm giật