Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khủng bố nhân dân
- to terrorize/persecute the people; to strike terror into the people
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu bọ cánh thẳng
-
sâu bọ cánh vảy
-
sâu bọ đồng trinh
-
sâu bọ đốt
-
sâu bọ kêu inh tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khủng bố nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- sâu bọ cánh thẳng
- sâu bọ cánh vảy
- sâu bọ đồng trinh
- sâu bọ đốt
- sâu bọ kêu inh tai