Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy ráp
- Emery-paper, glass-paper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy ráp
- abrasive paper; emery-paper; glass-paper; sandpaper
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn
-
bỏ rơi một người quen
-
bỏ rơi người nào
-
bỏ rơi người yêu
-
bỏ rơi vãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy ráp
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn
- bỏ rơi một người quen
- bỏ rơi người nào
- bỏ rơi người yêu
- bỏ rơi vãi