Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ rơi vãi
* thngữ|- to throw away
* Từ tham khảo/words other:
-
non lửa
-
nón mê
-
nôn mửa
-
nõn nà
-
nôn nao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ rơi vãi
* Từ tham khảo/words other:
- non lửa
- nón mê
- nôn mửa
- nõn nà
- nôn nao