Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm rớt
- spill|= cô không làm rớt một giọt nào she did not spill a drop
* Từ tham khảo/words other:
-
lâu dài trên bãi cát
-
lâu đài trên cát
-
lau dầu
-
lau đi
-
lâu đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm rớt
* Từ tham khảo/words other:
- lâu dài trên bãi cát
- lâu đài trên cát
- lau dầu
- lau đi
- lâu đời