Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiệp
* adj
- urbane
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiệp
- card|= thiệp cưới wedding invitation|= thiệp mời invitation card
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn
-
chuẩn bị
-
chuẩn bị chiến đấu
-
chuẩn bị cho
-
chuẩn bị cho có đủ tư cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn
- chuẩn bị
- chuẩn bị chiến đấu
- chuẩn bị cho
- chuẩn bị cho có đủ tư cách