chuẩn bị | * verb - To prepare, to make ready =chuẩn bị lên đường+to prepare for one's journey =chuẩn bị hành lý+to make one's luggage ready, to pack up =chuẩn bị tư tưởng+to prepare ideologically |
chuẩn bị | - to prepare; to get something ready; to make preparations/arrangements|= chuẩn bị lên đường to prepare for one's journey|= chuẩn bị hành lý to make one's luggage ready |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh putđinh mứt
- bánh putđinh nho khô
- bánh putđinh táo
- bánh quế
- bánh qui