Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn bị chiến đấu
* thngữ|- to clear the decks (for action)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nhập đạo
-
cho nhập quốc tịch
-
cho nhập quốc tịch mỹ
-
cho nhau
-
cho nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn bị chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- cho nhập đạo
- cho nhập quốc tịch
- cho nhập quốc tịch mỹ
- cho nhau
- cho nhảy