chuẩn | * noun - Standard, criterion * adj - Up-to-standard, up-to-the-mark standard =phát âm rất chuẩn+to have a standard pronunciation |
chuẩn | - standard; criterion|= phát âm rất chuẩn to have a standard pronunciation|= tiếng anh chuẩn king's english; queen's english; standard english |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh putđinh hấp
- bánh putđinh mứt
- bánh putđinh nho khô
- bánh putđinh táo
- bánh quế