Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ rơi người nào
* thngữ|- to shistle someone down the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất nguyên luận
-
nhật nguyệt
-
nhặt nhạnh
-
nhất nhất
-
nhạt nhẽo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ rơi người nào
* Từ tham khảo/words other:
- nhất nguyên luận
- nhật nguyệt
- nhặt nhạnh
- nhất nhất
- nhạt nhẽo