Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ rơi người nào
* thngữ|- to shistle someone down the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty dịch vụ công cộng
-
công ty dịch vụ dầu khí
-
công ty dịch vụ phát triển đô thị
-
công ty điện lực
-
công ty điện thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ rơi người nào
* Từ tham khảo/words other:
- công ty dịch vụ công cộng
- công ty dịch vụ dầu khí
- công ty dịch vụ phát triển đô thị
- công ty điện lực
- công ty điện thoại