Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông đốc
- medical doctor; school principal
* Từ tham khảo/words other:
-
ướp hublông
-
ướp lạnh
-
ướp lạnh nhanh
-
ướp lạnh và làm khô
-
ướp long não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông đốc
* Từ tham khảo/words other:
- ướp hublông
- ướp lạnh
- ướp lạnh nhanh
- ướp lạnh và làm khô
- ướp long não