Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép cư trú
- residence permit
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu cong
-
đầu cong của hàm thiếc
-
đầu cột
-
dầu crêôzốt
-
dầu cù là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép cư trú
* Từ tham khảo/words other:
- đầu cong
- đầu cong của hàm thiếc
- đầu cột
- dầu crêôzốt
- dầu cù là