Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trịch thượng
* adj
- condescending, condescent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trịch thượng
- xem kẻ cả
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình phần mềm
-
chương trình phát triển
-
chương trình quảng cáo hoàn chỉnh
-
chương trình soạn thảo văn bản
-
chương trình tạp kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trịch thượng
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình phần mềm
- chương trình phát triển
- chương trình quảng cáo hoàn chỉnh
- chương trình soạn thảo văn bản
- chương trình tạp kỹ