Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình phát triển
- development program|= chương trình phát triển của liên hiệp quốc united nations development program; undp
* Từ tham khảo/words other:
-
hay uống rượu
-
hay vào bừa
-
hay ve vãn
-
hay vi phạm
-
hay viết ra ngoài đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình phát triển
* Từ tham khảo/words other:
- hay uống rượu
- hay vào bừa
- hay ve vãn
- hay vi phạm
- hay viết ra ngoài đề