Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người đến lập nghiệp ở thuộc địa
* dtừ|- settler
* Từ tham khảo/words other:
-
luyện thanh
-
luyện thành than cốc
-
luyện thành thép
-
luyện thi
-
luyện thi đại học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người đến lập nghiệp ở thuộc địa
* Từ tham khảo/words other:
- luyện thanh
- luyện thành than cốc
- luyện thành thép
- luyện thi
- luyện thi đại học