Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trích quản
- dropping tube (medicine) dropper, pipette
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi danh
-
nơi đánh đống cỏ khô
-
nơi dạo chơi
-
nơi dạo mát
-
nơi đào tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trích quản
* Từ tham khảo/words other:
- nổi danh
- nơi đánh đống cỏ khô
- nơi dạo chơi
- nơi dạo mát
- nơi đào tạo