Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trích quản
- dropping tube (medicine) dropper, pipette
* Từ tham khảo/words other:
-
làm chấn động
-
làm chân không
-
làm chằng
-
làm chay
-
làm chảy bằng chất gây chảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trích quản
* Từ tham khảo/words other:
- làm chấn động
- làm chân không
- làm chằng
- làm chay
- làm chảy bằng chất gây chảy