Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải nhiệm
- (cũ) Designate to a new post
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải nhiệm
- như cải nhậm|= kim thì cải nhiệm nam bình (truyện kiều) kim should assume new office in nam-ping
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ trào phúng ngắn
-
bài thơ trữ tình
-
bài thơ trữ tình ngắn
-
bài thơ tục tĩu
-
bài thơ ứng khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ trào phúng ngắn
- bài thơ trữ tình
- bài thơ trữ tình ngắn
- bài thơ tục tĩu
- bài thơ ứng khẩu