Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy kiểm tra sức khoẻ
* dtừ|- bill of health; medical certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh lộn
-
người đánh lừa
-
người đánh lừa tống ấn
-
người đánh luống
-
người đánh máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy kiểm tra sức khoẻ
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh lộn
- người đánh lừa
- người đánh lừa tống ấn
- người đánh luống
- người đánh máy