Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị diện
- (toán) Dihedral
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhị diện
- (toán) dihedral, dihedron
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn giữ vật nuôi
-
chân giừơng
-
chân gỗ
-
chăn gối
-
chân hãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị diện
* Từ tham khảo/words other:
- chắn giữ vật nuôi
- chân giừơng
- chân gỗ
- chăn gối
- chân hãm